Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
統計 / 統計学 とうけい / とうけいがく
statistics
推測統計学 すいそくとうけいがく
thống kê suy luận
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
推計学 すいけいがく
môn thống kê suy trắc lượng
統計学 とうけいがく
thống kê học.