推論式
すいろんしき「THÔI LUẬN THỨC」
☆ Danh từ
Syllogism

推論式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 推論式
推論 すいろん
suy luận.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
推論エンジン すいろんエンジン
công cụ suy luận
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
推理式 すいりしき
syllogism
推挙式 すいきょしき
first ring-entering ceremony of the newly promoted grand champion, performed at Meiji shrine
後方推論 こうほうすいろん
suy diễn lùi
前方推論 ぜんぽうすいろん
suy diễn tiến