Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
推論 すいろん
suy luận.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
推論式 すいろんしき
syllogism
後方推論 こうほうすいろん
suy diễn lùi
前方推論 ぜんぽうすいろん
suy diễn tiến
推論する すいろんする
suy ra, luận ra, suy luận, suy diễn
エンジン エンジン
động cơ
後向き推論 うしろむきすいろん