Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
前方推論 ぜんぽうすいろん
suy diễn tiến
後向き推論 うしろむきすいろん
suy diễn lùi
推論 すいろん
suy luận.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
推論式 すいろんしき
syllogism
推論エンジン すいろんエンジン
công cụ suy luận
後方 こうほう
phía sau; đằng sau
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông