Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
推進機 すいしんき
cái đẩy đi, máy đẩy đi; chân vịt
航空機 こうくうき
máy bay
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
推進 すいしん
Đẩy mạnh, xúc tiến, thúc đẩy
進航 しんこう
sự thực hiện hải trình