進航
しんこう「TIẾN HÀNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thực hiện hải trình

Bảng chia động từ của 進航
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 進航する/しんこうする |
Quá khứ (た) | 進航した |
Phủ định (未然) | 進航しない |
Lịch sự (丁寧) | 進航します |
te (て) | 進航して |
Khả năng (可能) | 進航できる |
Thụ động (受身) | 進航される |
Sai khiến (使役) | 進航させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 進航すられる |
Điều kiện (条件) | 進航すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 進航しろ |
Ý chí (意向) | 進航しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 進航するな |
進航 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進航
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
前進!前進! ぜんしん!ぜんしん!
tiến liên.