措定
そてい「THỐ ĐỊNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Assumption; sự phỏng đoán

Bảng chia động từ của 措定
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 措定する/そていする |
Quá khứ (た) | 措定した |
Phủ định (未然) | 措定しない |
Lịch sự (丁寧) | 措定します |
te (て) | 措定して |
Khả năng (可能) | 措定できる |
Thụ động (受身) | 措定される |
Sai khiến (使役) | 措定させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 措定すられる |
Điều kiện (条件) | 措定すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 措定しろ |
Ý chí (意向) | 措定しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 措定するな |
措定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 措定
暫定措置 ざんていそち
bước tạm thời; sự đo đạc thay thế tạm thời
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
蘇生措置決定 そせーそちけってー
biện pháp hồi sức
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
措止 そし
cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái
挙措 きょそ
hành vi; thái độ; cử chỉ
措く おく
để cho lên trên; trừ