掬い上げる
すくいあげる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Múc lên, vớt lên

Từ đồng nghĩa của 掬い上げる
verb
Bảng chia động từ của 掬い上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掬い上げる/すくいあげるる |
Quá khứ (た) | 掬い上げた |
Phủ định (未然) | 掬い上げない |
Lịch sự (丁寧) | 掬い上げます |
te (て) | 掬い上げて |
Khả năng (可能) | 掬い上げられる |
Thụ động (受身) | 掬い上げられる |
Sai khiến (使役) | 掬い上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掬い上げられる |
Điều kiện (条件) | 掬い上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 掬い上げいろ |
Ý chí (意向) | 掬い上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 掬い上げるな |