掬い取る
すくいとる「CÚC THỦ」
Độ nghiêng hoặc cái xẻng ; cái gáo; hớt

Từ đồng nghĩa của 掬い取る
verb
掬い取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掬い取る
掬い すくい
múc
掬する きくする
múc (bằng tay)
掬い上げる すくいあげる
múc lên, vớt lên
スーパーボール掬い スーパーボールすくい
SuperBall scooping, festival game in which one scoops up rubber bouncy balls floating in water
掬い網 すくいあみ すくいもう
xúc mạng(lưới); mạng(lưới) sâu bọ
キャラクター掬い キャラクターすくい
character scooping, festival game of scooping up plastic cartoon figurines floating in water
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).