Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 掬投
掬い投げ すくいなげ
(sumo) đòn ném ngã đối thủ
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
一掬 いっきく
số lượng nhỏ; ít ỏi
掬う すくう
bụm
掬い すくい
múc
スーパーボール掬い スーパーボールすくい
SuperBall scooping, festival game in which one scoops up rubber bouncy balls floating in water
掬い網 すくいあみ すくいもう
xúc mạng(lưới); mạng(lưới) sâu bọ
掬する きくする
múc (bằng tay)