掲示表
けいじひょう「YẾT KÌ BIỂU」
Bảng thông báo

掲示表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掲示表
掲示 けいじ
sự thông báo; bản thông báo; thông tri; thông báo; thông cáo; thông tri
掲示板 けいじばん
bản niêm yết các thông báo
表示 ひょうじ
hiển thị
掲示する けいじ
thông báo; thông tri
インターネット掲示板 インターネットけいじばん
bảng thông báo trên Internet, các diễn đàn trên internet
掲示板システム けいじばんシステム
hệ thống bảng công báo
掲示用品 けいじようひん
vật dùng để thông báo (bảng hiệu,..)
掲示板/コルクボード けいじばん/コルクボード
Bảng thông báo / bảng liên kết.