掲示用品
けいじようひん「YẾT KÌ DỤNG PHẨM」
☆ Danh từ
Vật dùng để thông báo (bảng hiệu,..)
掲示用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掲示用品
農業用掲示用品 のうぎょうようけいじようひん
vật dụng trưng bày cho nông nghiệp
園芸用掲示用品 えんげいようけいじようひん
vật dụng trưng bày dùng cho vườn
掲示 けいじ
sự thông báo; bản thông báo; thông tri; thông báo; thông cáo; thông tri
掲示用小物 けいじようこもの
phụ kiện nhỏ để treo, dán thông báo (móc, ghim, băng dính)
掲示表 けいじひょう
Bảng thông báo
掲示板 けいじばん
bản niêm yết các thông báo
掲示する けいじ
thông báo; thông tri
インターネット掲示板 インターネットけいじばん
bảng thông báo trên Internet, các diễn đàn trên internet