Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掴み つかみ
nắm chắc
掴む つかむ
có trong tay
箸 はし
đũa.
掴み所 つかみどころ
giữ; nắm chắc; chỉ
手掴み てつかみ
sự nắm chặt, giữ chặt
掴まる つかまる
nắm
鷲掴み わしづかみ
chụp giật sự cầm giữ
一掴み ひとつかみ いちつかみ
(một) nhúm, (một) nắm; sự nắm chặt; sự túm lấy; sự níu lấy; sự cầm chặt; sự ôm chặt; sự kẹp chặt