掻き乱す
かきみだす「TAO LOẠN」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Quấy.

Từ đồng nghĩa của 掻き乱す
verb
Bảng chia động từ của 掻き乱す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掻き乱す/かきみだすす |
Quá khứ (た) | 掻き乱した |
Phủ định (未然) | 掻き乱さない |
Lịch sự (丁寧) | 掻き乱します |
te (て) | 掻き乱して |
Khả năng (可能) | 掻き乱せる |
Thụ động (受身) | 掻き乱される |
Sai khiến (使役) | 掻き乱させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掻き乱す |
Điều kiện (条件) | 掻き乱せば |
Mệnh lệnh (命令) | 掻き乱せ |
Ý chí (意向) | 掻き乱そう |
Cấm chỉ(禁止) | 掻き乱すな |
掻き乱す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掻き乱す
掻き壊す かきこわす
cào
掻き消す かきけす
át đi
掻き均す かきならす
làm mịn, làm mượt, làm phẳng
掻き出す かきだす
cào ra (như cào tro khỏi bếp...)
掻き回す かきまわす
khuấy động; đảo lộn lên; khuấy tung; khuấy đảo; đánh lên; khuấy; khoắng; ngoáy
掻き落とす かきおとす
để quệt vào ra khỏi
掻き起こす かきおこす
để động đậy lên trên
掻き鳴らす かきならす
gõ nhẹ; gẩy; búng (đàn ghi ta, nhạc cụ v.v....)