掻き回す
かきまわす
「TAO HỒI」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
◆ Khuấy động; đảo lộn lên; khuấy tung; khuấy đảo; đánh lên; khuấy; khoắng; ngoáy
彼
の
勝手
な
行動
に
会議
がすっかりかき
回
されてしまった.
Hội nghị rối cả lên do hành động thiếu suy nghĩ của anh ta
彼
らは
重要書類
を
見
つけようとして
部屋中
をかき
回
した.
Họ khuấy tung cả phòng lên để tìm tập tài liệu quan trọng
◆ Quấy.
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 掻き回す
Bảng chia động từ của 掻き回す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掻き回す/かきまわすす |
Quá khứ (た) | 掻き回した |
Phủ định (未然) | 掻き回さない |
Lịch sự (丁寧) | 掻き回します |
te (て) | 掻き回して |
Khả năng (可能) | 掻き回せる |
Thụ động (受身) | 掻き回される |
Sai khiến (使役) | 掻き回させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掻き回す |
Điều kiện (条件) | 掻き回せば |
Mệnh lệnh (命令) | 掻き回せ |
Ý chí (意向) | 掻き回そう |
Cấm chỉ(禁止) | 掻き回すな |