掻き消す
かきけす「TAO TIÊU」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Át đi
かき
消
す〔
大
きな
音
が
小
さな
音
を〕
Âm thanh lớn át mất âm thanh nhỏ .

Bảng chia động từ của 掻き消す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掻き消す/かきけすす |
Quá khứ (た) | 掻き消した |
Phủ định (未然) | 掻き消さない |
Lịch sự (丁寧) | 掻き消します |
te (て) | 掻き消して |
Khả năng (可能) | 掻き消せる |
Thụ động (受身) | 掻き消される |
Sai khiến (使役) | 掻き消させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掻き消す |
Điều kiện (条件) | 掻き消せば |
Mệnh lệnh (命令) | 掻き消せ |
Ý chí (意向) | 掻き消そう |
Cấm chỉ(禁止) | 掻き消すな |