掻き鳴らす
かきならす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Gõ nhẹ; gẩy; búng (đàn ghi ta, nhạc cụ v.v....)

Từ đồng nghĩa của 掻き鳴らす
verb
Bảng chia động từ của 掻き鳴らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掻き鳴らす/かきならすす |
Quá khứ (た) | 掻き鳴らした |
Phủ định (未然) | 掻き鳴らさない |
Lịch sự (丁寧) | 掻き鳴らします |
te (て) | 掻き鳴らして |
Khả năng (可能) | 掻き鳴らせる |
Thụ động (受身) | 掻き鳴らされる |
Sai khiến (使役) | 掻き鳴らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掻き鳴らす |
Điều kiện (条件) | 掻き鳴らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 掻き鳴らせ |
Ý chí (意向) | 掻き鳴らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 掻き鳴らすな |