掻き分ける
かきわける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Đẩy sang hai bên

Bảng chia động từ của 掻き分ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掻き分ける/かきわけるる |
Quá khứ (た) | 掻き分けた |
Phủ định (未然) | 掻き分けない |
Lịch sự (丁寧) | 掻き分けます |
te (て) | 掻き分けて |
Khả năng (可能) | 掻き分けられる |
Thụ động (受身) | 掻き分けられる |
Sai khiến (使役) | 掻き分けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掻き分けられる |
Điều kiện (条件) | 掻き分ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 掻き分けいろ |
Ý chí (意向) | 掻き分けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 掻き分けるな |
掻き分ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掻き分ける
掻き退ける かきのける かきしりぞける
xô đẩy qua
掻き抱く かきいだく
to hug, to clasp to one's breast
掻き切る かききる
khứa đứt, cắt ngọt (cắt cổ...)
掻き毟る かきむしる
Làm xây xát
掻き曇る かきくもる
(trời) đột ngột trở nên u ám, đột ngột tối sầm; nhạt nhòa trong nước mắt
足掻き あがき
đấu tranh( nội tâm), vật lộn
掻き氷 かきこおり
đá bào
水掻き みずかき
màng da (ở chân vịt, ếch...)