掻き立てる
かきたてる
Kích thích, khởi nguồn sáng tạo, thúc đẩy
Nâng cao cổ áo
Chơi nhạc cụ dây
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Khuấy ,trộn mạnh

Từ đồng nghĩa của 掻き立てる
verb
Bảng chia động từ của 掻き立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掻き立てる/かきたてるる |
Quá khứ (た) | 掻き立てた |
Phủ định (未然) | 掻き立てない |
Lịch sự (丁寧) | 掻き立てます |
te (て) | 掻き立てて |
Khả năng (可能) | 掻き立てられる |
Thụ động (受身) | 掻き立てられる |
Sai khiến (使役) | 掻き立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掻き立てられる |
Điều kiện (条件) | 掻き立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 掻き立ていろ |
Ý chí (意向) | 掻き立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 掻き立てるな |