汗掻き あせかき
thể chất dễ đổ mồ hôi; người ra nhiều mồ hôi, người dễ đổ mồ hôi
汗を掻く あせをかく
toát mồ hôi; đổ mồ hôi
汗っかき あせっかき
người dễ bị đổ mồ hôi
足掻き あがき
đấu tranh( nội tâm), vật lộn
水掻き みずかき
màng da (ở chân vịt, ếch...)
掻き傷 かききず
vết xước, vết trầy