汗っ掻き
あせっかき「HÃN TAO」
Thể tạng dễ ra mồ hôi; người dễ đổ mồ hôi

汗っ掻き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 汗っ掻き
汗掻き あせかき
thể chất dễ đổ mồ hôi; người ra nhiều mồ hôi, người dễ đổ mồ hôi
汗を掻く あせをかく
toát mồ hôi; đổ mồ hôi
汗っかき あせっかき
người dễ bị đổ mồ hôi
掻き氷 かきこおり
đá bào
足掻き あがき
đấu tranh( nội tâm), vật lộn
耳掻き みみかき
cái lấy ráy tai
水掻き みずかき
màng da (ở chân vịt, ếch...)
掻き具 かきぐ
đồ gạt (các dụng cụ được sử dụng để làm sạch hoặc loại bỏ mảng tảo, rong rêu hoặc các tác nhân khác từ thuyền hoặc các bề mặt khác trên tàu thủy)