Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
積み上げる つみあげる
gác lên
上積み うわづみ
tô điểm hàng hóa; lớp trên (của) hàng hóa
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
踏み上げ ふみあげ
bán non
編み上げ あみあげ
cao viền (thắt, buộc) giày hoặc những giày ống
もみ上げ もみあげ
tóc mai ven tai
揉み上げ もみあげ
tóc mai dài
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.