揉め
もめ「NHU」
☆ Danh từ
Cãi nhau; lo lắng; cãi nhau

Từ đồng nghĩa của 揉め
noun
揉め được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 揉め
揉め
もめ
cãi nhau
揉む
もむ
lo lắng
揉める
もめる
tranh cãi, xích mích
Các từ liên quan tới 揉め
揉め事 もめごと
cãi nhau; sự lo lắng; tranh cãi; sự mâu thuẫn; sự va chạm; sự tranh chấp(giữa nhiều người)
内輪揉め うちわもめ
bất đồng nội bộ; mâu thuẫn trong gia đình
気を揉む きをもむ
lo lắng, phiền muộn
揉み揉み もみもみ モミモミ
xoa bóp
cãi nhau; lo lắng; cãi nhau; ma sát (giữa những người)
揉み込む もみこむ
ngấm gia vị
錐揉み きりもみ
sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn
揉み手 もみで
chà xát hai tay; xoa tay; chắp tay