Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
揉事
cãi nhau; lo lắng; cãi nhau; ma sát (giữa những người)
揉め もめ
cãi nhau; lo lắng; cãi nhau
揉める もめる
tranh cãi, xích mích
内輪揉め うちわもめ
bất đồng nội bộ; mâu thuẫn trong gia đình
揉み揉み もみもみ モミモミ
xoa bóp
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
揉む もむ
lo lắng
秘め事 ひめごと
bí mật