揉事
「NHU SỰ」
Cãi nhau; lo lắng; cãi nhau; ma sát (giữa những người)

Từ đồng nghĩa của 揉事
noun
揉事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 揉事
揉め事 もめごと
cãi nhau; sự lo lắng; tranh cãi; sự mâu thuẫn; sự va chạm; sự tranh chấp(giữa nhiều người)
揉み揉み もみもみ モミモミ
xoa bóp
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
揉め もめ
cãi nhau; lo lắng; cãi nhau
揉む もむ
lo lắng
揉める もめる
tranh cãi, xích mích
錐揉み きりもみ
sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn
揉み手 もみで
chà xát hai tay; xoa tay; chắp tay