点描
てんびょう「ĐIỂM MIÊU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đánh dấu chấm; vẽ những của hồi môn; phác họa

Từ đồng nghĩa của 点描
noun
Bảng chia động từ của 点描
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 点描する/てんびょうする |
Quá khứ (た) | 点描した |
Phủ định (未然) | 点描しない |
Lịch sự (丁寧) | 点描します |
te (て) | 点描して |
Khả năng (可能) | 点描できる |
Thụ động (受身) | 点描される |
Sai khiến (使役) | 点描させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 点描すられる |
Điều kiện (条件) | 点描すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 点描しろ |
Ý chí (意向) | 点描しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 点描するな |
点描 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 点描
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
点点 てんてん
ở đây và ở đó; nhỏ bé bởi nhỏ bé; rời rạc; rải rắc trong những giọt; của hồi môn; làm lốm đốm
白描 はくびょう
rõ ràng phác họa
素描 そびょう
bức vẽ phác; sự vẽ phác.
描画 びょうが
sự vẽ, sự vẽ tranh
描く えがく かく
chấm
描写 びょうしゃ
sự phác họa; sự miêu tả
粗描 そびょう
phác họa thô