Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上司に提出する じょうしにていしゅつする
đệ trình.
書類を提出する しょるいをていしゅつする
Xuất trình tài liệu (giấy tờ).
提出 ていしゅつ
sự nộp
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
提出物 ていしゅつぶつ
trưng bày; những tài liệu cho sự quy phục
提出者 ていしゅつしゃ
người dẫn chương trình
提起する ていきする
đặt
提訴する ていそ ていそする
khiếu nại.