Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
書類を提出する
しょるいをていしゅつする
Xuất trình tài liệu (giấy tờ).
書類を出す しょるいをだす
nộp đơn.
提出する ていしゅつ ていしゅつする
đề ra
書類を見る しょるいをみる
xem giấy tờ, kiểm tra giấy tờ
出願書類 しゅつがんしょるい
sắp xếp gói (những bằng sáng chế)
辞書を出す じしょをだす
để xuất bản một từ điển
提出 ていしゅつ
sự nộp
提案書 ていあんしょ
đề nghị (bằng văn bản)
類書 るいしょ
những (quyển) sách tương tự; sách cùng loại
Đăng nhập để xem giải thích