提出
ていしゅつ「ĐỀ XUẤT」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nộp
レポート
の
提出期限
は7
月
5
日
です
Thời hạn cuối cùng của bản báo cáo này là 5/7
この
レポート
は
来週
までに
提出
しなければならない.
Bản báo cáo này phải nộp vào cuối tuần sau
その
申請
は、
正規
の
ルート
を
経
て
委員会
に
提出
された。
Những thỉnh cầu được chuyển đến uỷ ban thông qua những kênh riêng biệt

Từ đồng nghĩa của 提出
noun
Bảng chia động từ của 提出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 提出する/ていしゅつする |
Quá khứ (た) | 提出した |
Phủ định (未然) | 提出しない |
Lịch sự (丁寧) | 提出します |
te (て) | 提出して |
Khả năng (可能) | 提出できる |
Thụ động (受身) | 提出される |
Sai khiến (使役) | 提出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 提出すられる |
Điều kiện (条件) | 提出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 提出しろ |
Ý chí (意向) | 提出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 提出するな |
提出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 提出
提出物 ていしゅつぶつ
trưng bày; những tài liệu cho sự quy phục
提出者 ていしゅつしゃ
người dẫn chương trình
法案提出 ほうあんていしゅつ
sự nộp dự thảo luật
提出期限 ていしゅつきげん
hạn cuối cùng
提出する ていしゅつ ていしゅつする
đề ra
提出断念 ていしゅつだんねん
withdrawal of proposed bill
共同提出 きょうどうていしゅつ
joint sponsorship (of a bill, etc.), joint submission
入札の提出 にゅうさつのていしゅつ
nộp đơn dự thầu.