Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 提婆達多
菩提達磨 ぼだいだるま
bồ-đề-đạt-ma
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
婆婆鰈 ばばがれい ババガレイ
cá bơn nhờn
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
婆 ばば ばばあ ばばー ババー ババ
bà già, mụ già
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
提 ひさげ
ceremonial sake decanter with a spout and semicircular handle