提携交渉
ていけいこうしょう「ĐỀ HUỀ GIAO THIỆP」
☆ Danh từ
Đàm phán hợp tác
貿易提携交渉
が
難航
している。
Các cuộc đàm phán hợp tác thương mại đang gặp khó khăn.

提携交渉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 提携交渉
提携 ていけい
sự hợp tác
提携先 ていけいさき
đối tác thương mại
交渉 こうしょう
sự đàm phán; cuộc đàm phán; đàm phán
外交交渉 がいこうこうしょう
những sự điều đình ngoại giao; những sự điều đình xuyên qua những kênh ngoại giao
業務提携 ぎょうむていけい
quan hệ đối tác doanh nghiệp
技術提携 ぎじゅつていけい
Hợp tác kỹ thuật
資本提携 しほんていけい
vốn tie - lên trên
交渉ページ こうしょうページ
trang danh định