Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
提携 ていけい
sự hợp tác
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
提携交渉 ていけいこうしょう
tie-up negotiations, tie-up talks
技術提携 ぎじゅつていけい
Hợp tác kỹ thuật
業務提携 ぎょうむていけい
quan hệ đối tác doanh nghiệp
資本提携 しほんていけい
vốn tie - lên trên
提携コルレス銀行 ていけいこるれすぎんこう
ngân hàng đại lý.
組織間提携 そしきかんてーけー
hợp tác giữa các tổ chức