業務提携
ぎょうむていけい「NGHIỆP VỤ ĐỀ HUỀ」
☆ Danh từ
Quan hệ đối tác doanh nghiệp

業務提携 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 業務提携
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
提携 ていけい
sự hợp tác
提携先 ていけいさき
đối tác thương mại
提携交渉 ていけいこうしょう
tie-up negotiations, tie-up talks
技術提携 ぎじゅつていけい
Hợp tác kỹ thuật
資本提携 しほんていけい
vốn tie - lên trên
業務 ぎょうむ
nghiệp vụ, công việc, nhiệm vụ, hoạt động, nghiệp vụ
提携コルレス銀行 ていけいこるれすぎんこう
ngân hàng đại lý.