Các từ liên quan tới 提督の決断シリーズ
提督 ていとく
Đô đốc; đô đốc hải quân; đề đốc
決断 けつだん
sự quyết đoán; quyết đoán; quyết định
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
シリーズ シリーズ
cấp số
決断力 けつだんりょく
Khả năng đưa ra quyết định dựa trên phán đoán và trách nhiệm của chính mình
不決断 ふけつだん
trù trừ.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.