Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 提言の広場
提言 ていげん
đề nghị; sự chuyển động
広場 ひろば
quảng trường.
広言 こうげん
sự khoe khoang; sự khoác lác; sự thổi phồng; sự phóng đại; sự cường điệu
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
菩提道場 ぼだいどうじょう
nơi tu hành hoặc thiền định của phật giáo