Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 揖斐章
甲斐 がい かい
đem lại; kết quả; đáng giá; sự sử dụng; giúp ích
斐然 ひぜん
nổi bật; ấn tượng
章 しょう
chương; hồi (sách)
甲斐甲斐しい かいがいしい
ga lăng; anh hùng; dũng cảm; anh dũng; đầy sức sống
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
し甲斐 しがい
đáng làm, xứng đáng để làm
年甲斐 としがい
tuổi (của ai đó)
甲斐性 かいしょう かいしょ
sự nhiều tiềm năng; có khả năng; đầy tinh thần hăng hái; rất tích cực