Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
揚げ句の果て あげくのはて
cuối cùng, sau cùng, dứt khoát
揚句 あげく
揚げ あげ
đậu phụ rán; đậu hũ chiên
挙げ句 あげく
sau; sau rốt
揚句の果て あげくのはて
揚げパン あげパン
bánh mì chiên giòn (phủ đường)
揚げ巻 あげまき
kiểu tóc nam cổ điển
揚げ魚 あげさかな
cá chiên.