Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
音符 おんぷ
nốt nhạc
停音 ていおん とまおと
nghỉ ngơi (âm nhạc)
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
連音符 れんおんぷ
chia một nốt nhạc thành các phần bằng nhau
全音符 ぜんおんぷ
nốt tròn (nốt nhạc viết dài nhất được dùng phổ biến)
長音符 ちょうおんぷ
ký hiệu trường âm
揚音符 ようおんぷ あげおんぷ
dấu sắc)
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh