Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
連音符
れんおんぷ
chia một nốt nhạc thành các phần bằng nhau
音符 おんぷ
nốt nhạc
全音符 ぜんおんぷ
nốt tròn (nốt nhạc viết dài nhất được dùng phổ biến)
停音符 ていおんぷ とまおんぷ
nghỉ ngơi (âm nhạc)
長音符 ちょうおんぷ
ký hiệu trường âm
揚音符 ようおんぷ あげおんぷ
dấu sắc)
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
三連符 さんれんぷ さんれんふ
gấp ba, bộ ba (ví dụ: con sinh ba, nhóm 3 đồ vật,...)
連音 れんおん
(ngôn ngữ học) sự nối vần
「LIÊN ÂM PHÙ」
Đăng nhập để xem giải thích