換気フード
かんきフード
☆ Danh từ
Cút che mưa, nắng
換気フード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 換気フード
フード フード
mũ trùm đầu gắn trên áo mưa; áo khoác
換気 かんき
lưu thông không khí; thông gió.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
クリーンルーム用フード クリーンルームようフード クリーンルームようフード クリーンルームようフード
mũ trùm dùng trong phòng sạch
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện