Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分離肺換気 ぶんりはいかんき
differential lung ventilation, differential pulmonary ventilation
肺気腫 はいきしゅ
Bệnh khí phế thũng
無気肺 むきはい
xẹp phổi
肺ガス交換 はいガスこーかん
trao đổi khí ở phổi
換気 かんき
lưu thông không khí; thông gió.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện