換気障害
かんきしょーがい「HOÁN KHÍ CHƯỚNG HẠI」
Suy giảm khả năng hô hấp
換気障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 換気障害
気圧障害 きあつしょーがい
chấn thương khí áp
気分障害 きぶんしょうがい
sự rối loạn tâm trạng; sự rối loạn cảm xúc
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
シングルポイント障害 シングルポイントしょうがい
một điểm thất bại duy nhất
障害セクタ しょうがいセクタ
vùng sai
腱障害 けんしょうがい
bệnh về gân
シゾイドパーソナリティ障害 シゾイドパーソナリティしょーがい
rối loạn nhân cách phân liệt
障害アラート しょうがいあらーと
cảnh báo sự cố (IT)