気分障害
きぶんしょうがい「KHÍ PHÂN CHƯỚNG HẠI」
Rối loạn cảm xúc
Rối loạn tâm trạng
☆ Danh từ
Mood disorder

気分障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気分障害
月経前不快気分障害 げっけいぜんふかいきぶんしょうがい
rối loạn hoảng loạn tiền kinh nguyệt
気圧障害 きあつしょーがい
chấn thương khí áp
換気障害 かんきしょーがい
suy giảm khả năng hô hấp
気分循環性障害 きぶんじゅんかんせーしょーがい
rối loạn khí sắc theo chu kì (cyclothymic disorder)
気分変調性障害 きぶんへんちょうせいしょうがい
chứng loạn tính khí (dysthymic disorder)
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
乳汁分泌障害 にゅうじゅうぶんぴつしょうがい
rối loạn tiết sữa
シングルポイント障害 シングルポイントしょうがい
một điểm thất bại duy nhất