気圧障害
きあつしょーがい「KHÍ ÁP CHƯỚNG HẠI」
Chấn thương khí áp
気圧障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気圧障害
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
換気障害 かんきしょーがい
suy giảm khả năng hô hấp
気分障害 きぶんしょうがい
mood disorder
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
シングルポイント障害 シングルポイントしょうがい
một điểm thất bại duy nhất
障害セクタ しょうがいセクタ
vùng sai
腱障害 けんしょうがい
bệnh về gân
スポーツ障害 スポーツしょうがい
chấn thương trong thể thao