握りつぶし
にぎりつぶし
☆ Danh từ
Sự dập tắt
彼
の
提案
は、
上司
に
握
りつぶされた。
Đề xuất của anh ấy đã bị sếp dập tắt.
Vò nát
彼
は
紙
を
握
りつぶして、
ゴミ箱
に
投
げた。
Anh ấy vò nát tờ giấy và ném vào thùng rác.

握りつぶし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 握りつぶし
握りつぶし
にぎりつぶし
sự dập tắt
握りつぶす
にぎりつぶす
bóp nát, bóp vụn