握り締める
にぎりしめる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Bóp chặt; nắm chặt
ハンドル
を
堅
く
握
り
締
める
Nắm chặt vô lăng
テーブル越
しに
手
を
伸
ばして(
人
)の
手
を
握
り
締
める
Vươn qua bàn và nắm chặt tay của ai đó .

Bảng chia động từ của 握り締める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 握り締める/にぎりしめるる |
Quá khứ (た) | 握り締めた |
Phủ định (未然) | 握り締めない |
Lịch sự (丁寧) | 握り締めます |
te (て) | 握り締めて |
Khả năng (可能) | 握り締められる |
Thụ động (受身) | 握り締められる |
Sai khiến (使役) | 握り締めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 握り締められる |
Điều kiện (条件) | 握り締めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 握り締めいろ |
Ý chí (意向) | 握り締めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 握り締めるな |