揮毫料
きごうりょう「HUY LIÊU」
☆ Danh từ
Viết hoặc vẽ chi phí

揮毫料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 揮毫料
揮毫 きごう
viết tay; vẽ; vẽ tranh
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
白毫 びゃくごう
nốt ruồi đỏ giữa trán phật tổ hoặc quan âm bồ tát