揮発する
きはつする「HUY PHÁT」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bay hơi
ある
種
の
化学薬品
は
温度
が
高
くなると
揮発
する
Một số loại dược phẩm hóa học sẽ bay hơi ở nhiệt độ cao. .

Bảng chia động từ của 揮発する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 揮発する/きはつするする |
Quá khứ (た) | 揮発した |
Phủ định (未然) | 揮発しない |
Lịch sự (丁寧) | 揮発します |
te (て) | 揮発して |
Khả năng (可能) | 揮発できる |
Thụ động (受身) | 揮発される |
Sai khiến (使役) | 揮発させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 揮発すられる |
Điều kiện (条件) | 揮発すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 揮発しろ |
Ý chí (意向) | 揮発しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 揮発するな |