冬籠り
ふゆごもり「ĐÔNG LUNG」
☆ Danh từ
Sự ngủ đông, sự nghỉ đông, sự trú đông

冬籠り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冬籠り
冬篭り ふゆごもり
sự ngủ đông
吊り籠 つりかご
Thuyền nhỏ đáy bằng ở vơ-ni.
揺り籠 ゆりかご
cái nôi
山籠り やまこもり
sống tách biệt một mình trên núi; sống ẩn dật trên núi; thực hành tu khổ hạnh ở trên núi
釣り籠 つりかご
giỏ cá.
巣籠り すこもり
làm tổ để ngủ đông
夜籠り よごもり よるこもり
chết (của) đêm; cầu khẩn tất cả đêm trong một miếu thờ hoặc miếu
冬 ふゆ
đông