巣籠り
すこもり「SÀO LUNG」
Làm tổ để ngủ đông
Ở lì trong nhà không ra ngoài

巣籠り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巣籠り
巣籠る すごもる すこもる
làm tổ; xây tổ
巣作り すづくり
việc làm tổ
吊り籠 つりかご
Thuyền nhỏ đáy bằng ở vơ-ni.
冬籠り ふゆごもり
sự ngủ đông, sự nghỉ đông, sự trú đông
揺り籠 ゆりかご
cái nôi
山籠り やまこもり
sống tách biệt một mình trên núi; sống ẩn dật trên núi; thực hành tu khổ hạnh ở trên núi
釣り籠 つりかご
giỏ cá.
夜籠り よごもり よるこもり
chết (của) đêm; cầu khẩn tất cả đêm trong một miếu thờ hoặc miếu