釣り籠
つりかご「ĐIẾU LUNG」
☆ Danh từ
Giỏ cá.

釣り籠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 釣り籠
釣り灯籠 つりどうろう
đèn lồng treo.
釣り つり
sự câu cá
吊り籠 つりかご
Thuyền nhỏ đáy bằng ở vơ-ni.
山籠り やまこもり
sống tách biệt một mình trên núi; sống ẩn dật trên núi; thực hành tu khổ hạnh ở trên núi
冬籠り ふゆごもり
sự ngủ đông, sự nghỉ đông, sự trú đông
揺り籠 ゆりかご
cái nôi
巣籠り すこもり
làm tổ để ngủ đông
夜籠り よごもり よるこもり
chết (của) đêm; cầu khẩn tất cả đêm trong một miếu thờ hoặc miếu